site stats

Inspector nghĩa

NettetTiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "inspector" thành Tiếng Việt người thanh tra, thanh tra, thanh tra cảnh sát là các bản dịch hàng đầu của "inspector" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I have a reputation to repoll them, inspector. ↔ Tôi đủ danh tiếng để lo chuyện này, ông thanh tra ạ. inspector noun ngữ pháp a person employed to inspect something [..] NettetPhép dịch "inspector" thành Tiếng Việt. người thanh tra, thanh tra, thanh tra cảnh sát là các bản dịch hàng đầu của "inspector" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I have a …

Dates, for Inspection and Testing trong xây dựng nghĩa là gì?

NettetCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspector Phát âm : /in'spektə/ Your browser does not support the audio element. + danh từ người thanh tra phó trưởng khu cảnh sát Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspector" Những từ có chứa "inspector": inspector inspectorate inspectorial inspectorship subinspector Nettet使用 Inspector 可以查看和编辑 Unity Editor 中几乎所有内容(包括物理游戏元素,如游戏对象、资源和材质)的属性和设置,以及 Editor 内的设置和偏好设置。. Inspector 窗口显示了典型游戏对象及其组件的设置. 在 Hierarchy 或 Scene 视图中选择游戏对象时,Inspector 将 ... honey select 2 subtitles english https://salermoinsuranceagency.com

inspector trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt Glosbe

NettetOversettelse av "inspektør" til engelsk . inspector, supervisor, superintendent er de beste oversettelsene av "inspektør" til engelsk. Eksempel på oversatt setning: Postkontoret … NettetInspektør. En inspektør kan være betegnelse for ulike yrker eller stillinger: Undervisningsinspektør ved en utdanningsinstitusjon. Politiinspektør ved en juridisk … NettetCùng tìm hiểu nghĩa của từ: inspector nghĩa là người thanh tra Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Danh mục honeyselect 2 character mod

Education inspector - Từ điển số

Category:Inspector 窗口 - Unity 手册

Tags:Inspector nghĩa

Inspector nghĩa

INSPECTOR Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Nettet8. feb. 2024 · Implement Traceable Production Electronic Records To Ensure Passenger Safety. Tron-E collaborated with Advantech to develop an AI inspection system for bus frame welding quality, replacing the traditional time-consuming and labor-intensive inspections with time-saving, efficient, and precise methods to ensure the safety of … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Inspector

Inspector nghĩa

Did you know?

Nettetstation inspector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm station inspector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của station inspector. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. station inspector * kỹ thuật. Nettetinspector - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho inspector: 1. someone whose job is to check that things are being done correctly 2. a police officer of middle…: Xem …

NettetTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inspection of individual productivity là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... Nettet13. apr. 2024 · Sử dụng Inspector Panel để xem các giá trị trong ảnh NDVI. Click vào tab Inspector tab tại thanh công cụ phía trên bên phải màn hình. Di chuyển con trỏ xung quanh bản đồ.Chú ý rằng con trỏ của bạn chuyển thành hình chữ thập. Click vào bất cứ đâu trên bản đồ và đọc các giá trị hiển thị tại cửa sổ phía dưới ...

Nettet4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun / in'spektə / Thông dụng Danh từ Người thanh tra Phó trưởng khu cảnh sát inspector of taxes nhân viên thuế vụ Chuyên ngành Kỹ thuật chung người giám định người kiểm tra nhân viên kiểm tra Kinh tế người kiểm nghiệm người kiểm tra hide inspector người kiểm tra chất lượng da thú sorting inspector người kiểm tra … NettetĐịnh nghĩa Inspector là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inspector / Người Kiểm Nghiệm; Nhân Viên Kiểm Tra; Viên Thanh Tra. Truy cập …

NettetTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa inspector general là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Nettetinspector - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary honeyselect 2 dx steam betterrepackNettetEducation inspector có nghĩa là thanh tra giáo dục Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục. thanh tra giáo dục Tiếng Anh là gì? thanh tra giáo dục Tiếng Anh có nghĩa là Education inspector. Ý nghĩa - Giải thích Education inspector nghĩa là thanh tra giáo dục. Đây là cách dùng Education inspector. honeyselect 2 mod 導入Nettetsanitary inspector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitary inspector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitary inspector. honeyselect 2 dx skull \u0026 bones patch sc2Nettetinspector - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho inspector: 1. someone whose job is to visit places and see if things are being done correctly: 2. a police…: Xem thêm trong … honeyselect 2 dx betterrepack r9bNettetthanh tra giáo dục Tiếng Anh có nghĩa là Education inspector. Ý nghĩa - Giải thích Education inspector nghĩa là thanh tra giáo dục. Đây là cách dùng Education … honeyselect2libido dx steam workshopNettetmarine inspector nhân viên kiểm tra hàng hải sanitary inspector nhân viên kiểm tra vệ sinh ... Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun assessor, auditor, checker, controller, … honey select2 キャラ配布NettetTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Education inspector là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... honeyselect2libido dx special patch